--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea dog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jet set
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
+
engrossed
:
được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng (ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật)
+
abdicant
:
người từ bỏ
+
queue
:
đuôi sam